avt-duoc-binh-dong.jpeg
avt-duoc-binh-dong.jpeg

Scrivi un titolo accattivante.

Viêm khớp là dấu hiệu của bệnh gì? Nguyên nhân, Cách điều trị - Dược Bình Đông

2024-08-23 06:58

Lương y Nguyễn Thành Danh

Xương khớp, Viêm khớp,

Cơn đau nhức âm ỉ, khớp sưng cứng khó cử động... là những gì mà người bệnh viêm khớp phải đối mặt hàng ngày. Theo thống kê, có đến hàng triệu người Vi

Cơn đau nhức âm ỉ, khớp sưng cứng khó cử động... là những gì mà người bệnh viêm khớp phải đối mặt hàng ngày. Theo thống kê, có đến hàng triệu người Việt Nam đang bị viêm khớp hành hạ, và con số này đang ngày càng gia tăng. Vậy viêm khớp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Viêm Khớp Là Gì?

Viêm khớp là thuật ngữ chung dùng để chỉ tất cả các bệnh lý gây ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của khớp. Nói cách khác, khi bạn bị viêm khớp, các mô sụn và xương trong khớp bị tổn thương, gây đau đớn, sưng viêm và hạn chế khả năng vận động.

Có hơn 100 loại viêm khớp khác nhau, nhưng phổ biến nhất là viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.

Viêm xương khớp: Là loại viêm khớp phổ biến nhất, xảy ra khi sụn khớp - lớp mô đệm giữa các đầu xương - bị bào mòn theo thời gian. Điều này khiến các đầu xương cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động. Viêm xương khớp thường ảnh hưởng đến các khớp chịu lực như khớp gối, hông, cột sống và bàn tay.

Viêm khớp dạng thấp: Là một bệnh tự miễn, nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh, trong trường hợp này là màng hoạt dịch của khớp. Viêm khớp dạng thấp thường gây đau, sưng, cứng khớp đối xứng ở cả hai bên cơ thể.

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm khớp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như biến dạng khớp, teo cơ, cứng khớp, thậm chí là tàn phế.

viem-khop-la-mot-benh-ly-pho-bien-o-nguoi-lon-tuoi.jpeg

2. Nguyên Nhân Gây Viêm Khớp

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm khớp, có thể chia thành hai nhóm chính:

2.1. Nguyên nhân tại khớp

  • Thoái hóa khớp: Lão hóa là nguyên nhân phổ biến nhất gây thoái hóa sụn khớp, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
  • Chấn thương khớp: Các chấn thương như bong gân, trật khớp, gãy xương có thể gây tổn thương sụn khớp và tăng nguy cơ viêm khớp.
  • Nhiễm trùng khớp: Vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào khớp có thể gây viêm khớp nhiễm trùng.
  • Bệnh lý về máu: Một số bệnh lý về máu như bệnh gout (gút), bệnh máu khó đông có thể gây viêm khớp.

2.2. Nguyên nhân ngoài khớp

  • Rối loạn tự miễn: Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khớp, gây viêm khớp dạng thấp.
  • Rối loạn chuyển hóa: Bệnh gout là một ví dụ điển hình của rối loạn chuyển hóa, khi nồng độ acid uric trong máu tăng cao gây lắng đọng tinh thể urat tại khớp, gây viêm khớp.
  • Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình bị viêm khớp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

3. Triệu Chứng Của Viêm Khớp

Triệu chứng của viêm khớp rất đa dạng, tùy thuộc vào loại viêm khớp, vị trí khớp bị ảnh hưởng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

  • Đau khớp: Là triệu chứng thường gặp nhất, có thể đau âm ỉ hoặc đau dữ dội, đau tăng lên khi vận động hoặc vào ban đêm.
  • Cứng khớp: Khớp bị cứng, khó cử động, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau một thời gian nghỉ ngơi.
  • Sưng khớp: Các mô xung quanh khớp bị viêm, gây sưng, nóng, đỏ.
  • Hạn chế vận động: Khó khăn trong việc thực hiện các động tác như co duỗi, xoay khớp.
  • Lạo xạo ở khớp: Âm thanh lạo xạo, rắc rắc khi cử động khớp.

Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám bác sĩ ngay:

  • Đau khớp dữ dội, không giảm khi nghỉ ngơi.
  • Sưng khớp đột ngột, kèm theo sốt cao.
  • Khớp biến dạng.
  • Mất cảm giác hoặc yếu cơ xung quanh khớp.

4. Đối Tượng Nguy Cơ Mắc Bệnh Viêm Khớp

Mặc dù viêm khớp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng một số đối tượng sau đây có nguy cơ mắc bệnh cao hơn:

  • Người lớn tuổi: Tuổi càng cao, nguy cơ thoái hóa khớp càng lớn.
  • Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp cao hơn nam giới.
  • Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa gây áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông.
  • Người có tiền sử chấn thương khớp: Các chấn thương khớp cũ có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp sau này.
  • Người có người thân trong gia đình bị viêm khớp: Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong bệnh viêm khớp.

5. Phòng Ngừa Bệnh Viêm Khớp

Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa hoàn toàn viêm khớp, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm chậm tiến triển của bệnh bằng cách:

  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh giúp giảm áp lực lên các khớp.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt của khớp và giảm đau.
  • Có chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D và các dưỡng chất cần thiết cho xương khớp. Hạn chế ăn đồ ngọt, đồ ăn nhanh, thức ăn chứa nhiều dầu mỡ.
  • Bảo vệ khớp: Tránh các hoạt động gây áp lực lớn lên khớp, sử dụng dụng cụ bảo vệ khớp khi chơi thể thao hoặc làm việc nặng nhọc.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh và điều trị kịp thời.

6. Chẩn Đoán Viêm Khớp

Để chẩn đoán viêm khớp, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

  • Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý, thói quen sinh hoạt... và khám các khớp bị đau, kiểm tra phạm vi vận động, sưng, nóng, đỏ...
  • Chỉ định xét nghiệm:
    • Xét nghiệm máu: Giúp phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm, rối loạn tự miễn...
    • Chụp X-quang: Cho thấy hình ảnh tổn thương xương khớp.
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các mô mềm xung quanh khớp.
    • Siêu âm khớp: Giúp quan sát các cấu trúc bên trong khớp, phát hiện dịch khớp, tổn thương gân, dây chằng...
    • Chọc hút dịch khớp: Phân tích dịch khớp giúp chẩn đoán viêm khớp nhiễm trùng hoặc các bệnh lý khớp khác.

7. Điều Trị Viêm Khớp

Mục tiêu của điều trị viêm khớp là giảm đau, cải thiện chức năng vận động, ngăn ngừa tổn thương khớp thêm và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại viêm khớp, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.

7.1. Điều trị nội khoa:

  • Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
  • Thuốc giảm đau paracetamol: Giảm đau hiệu quả, ít tác dụng phụ hơn NSAIDs.
  • Thuốc corticosteroid: Kháng viêm mạnh, thường được sử dụng trong thời gian ngắn để kiểm soát các cơn đau cấp tính.
  • Thuốc điều trị bệnh lý nền: Ví dụ như thuốc hạ acid uric trong bệnh gout.
  • Thuốc sinh học: Ức chế hệ thống miễn dịch, được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp.

7.2. Điều trị ngoại khoa:

  • Nội soi khớp: Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, giúp loại bỏ các mô viêm, sửa chữa tổn thương sụn, gân, dây chằng...
  • Thay khớp: Thay thế khớp bị tổn thương nặng bằng khớp nhân tạo.

7.3. Các phương pháp điều trị khác:

  • Vật lý trị liệu: Các bài tập phục hồi chức năng giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, phạm vi vận động và giảm đau.
  • Nhiệt trị liệu: Sử dụng nhiệt nóng hoặc lạnh để giảm đau và cứng khớp.
  • Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng vận động.

Viêm khớp là một bệnh lý mạn tính, cần được theo dõi và điều trị lâu dài. Bên cạnh việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, người bệnh cần xây dựng chế độ sinh hoạt lành mạnh, kết hợp tập luyện thể dục đều đặn để kiểm soát bệnh hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống.


facebook
instagram
twitter
linkedin
youtube
whatsapp
phone
tiktok